Có 2 kết quả:
火線 huǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ • 火线 huǒ xiàn ㄏㄨㄛˇ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firing line (battle)
(2) live electrical wire
(2) live electrical wire
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) firing line (battle)
(2) live electrical wire
(2) live electrical wire
Bình luận 0